Mã
cổ phiếu
|
Nhóm
ngành
|
Giá
hiện tại
|
Giá
mục tiêu
|
Vùng mua
|
Stoploss
|
HPG
|
Thép
|
26.650
|
34.000
|
26.500-27.000
|
25.000
|
PHR
|
Cao su, KCN
|
49.700
|
63.000
|
51.000-52.500
|
48.000
|
PC1
|
Xây lắp điện
|
16.800
|
23.800
|
17.000-17.500
|
16.200
|
NT2
|
Nhiệt điện
|
21.350
|
26.000
|
21.500-22.000
|
20.500
|
Điểm nhấn kỹ thuật: Giá cổ phiếu nằm trên MA 50 và MA
200 ngày, thể hiện xu hướng tăng trong trung và dài hạn đang được duy trì. MA
50 đã vượt lên MA 200 ngày trên đồ thị của HPG, PHR và NT2, củng cố cho xu hướng
tăng giá.
Rủi ro cần lưu ý: Giá cổ phiếu đang năm dưới MA 20
ngày, trong đó RSI trên đồ thị PHR và PC1 vượt xuống 50, cho thấy giá quay trở
lại xu hướng điều chỉnh trong ngắn hạn. Vì vậy nhà đầu tư chỉ nên giải ngân mới
khi giá quay trở lại vùng mua, xác nhận xu hướng tiếp tục tích lũy trên vùng hỗ
trợ mạnh.
1. HPG – CTCP Tập đoàn Hòa Phát
2. PHR – CTCP Cao su
Phước Hòa
3. PC1 – CTCP Xây lắp
điện 1
4. NT2 – CTCP Điện lực
Dầu khí Nhơn Trạch 2